--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thân ái
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thân ái
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thân ái
+ adj
affectionate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thân ái"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"thân ái"
:
than ôi
thân ái
Lượt xem: 1113
Từ vừa tra
+
thân ái
:
affectionate
+
free will
:
sự tự ý, sự tự nguyệnto do something of one's own free_will tự nguyện làm gì
+
rapturous
:
sung sướng vô ngần, thái mê ly
+
picnic
:
cuộc đi chơi và ăn ngoài trời
+
đặc điểm
:
Particular trait, characteristicĐặc điểm của dân tộc AnhThe particular traits of the English people