--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thân ái
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thân ái
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thân ái
+ adj
affectionate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thân ái"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"thân ái"
:
than ôi
thân ái
Lượt xem: 1084
Từ vừa tra
+
thân ái
:
affectionate
+
nhân ái
:
compassionate, humane
+
cắn câu
:
To get caught, to be enticed
+
bao phủ
:
To wrap, to cover, to envelopmây đen bao phủ bầu trờiblack clouds wrapped the skytuyết bao phủ mặt đấtsnow covered the groundsau hai tháng điều tra, vụ án mạng ấy vẫn nằm (vẫn bị bao phủ) trong vòng bí ẩnafter two months of investigation, that murder continues being enveloped in mystery
+
streamer
:
cờ đuôi nheo, cờ dải